等价交换děngjià jiāohuàn: trao đổi ngang giá, bằng giá
Cấu trúc câu thường dùng trong tiếng Trung
♦ 不是… …吗?bùshì… … ma?: Chẳng phải……sao?
Câu hỏi phản vấn, ngữ khí khẳng định. Người nghe không cần trả lời.
Ví dụ:
你不是想考清华大学吗?
你不是说今天去爬山吗?
这个字不是这样写的吗?
♦ 可是…Kěshì: Nhưng, nhưng mà, thế nhưng
Liên từ chỉ sự chuyển ngoặt ý nghĩa.
Ví dụ:
天气预报说今天下雨,可是一直没下。
他说9点在楼下等我,可是现在已经10点了,连个影子都看不见。
♦ 还是 háishì: vẫn là, vẫn còn
Thông qua sự so sánh, cân nhắc rồi mới đưa ra đề xuất. Có ngữ khí thương lượng trao đổi, mong muốn của người nói.
Ví dụ:
这么晚了,你还是明天再给他打电话吧。
我觉得还是周内去比较好。
♦ 几乎 jīhū_adv: gần như, hầu như
Ví dụ:
刚到中国的时候,我几乎每天都想家。
如果没有你的提醒,我几乎忘了今天是自己的生日。
今年新来的留学生几乎有两百个人。
♦ 却 què_adv: nhưng mà, mà lại, lại
① S1=S2: S……,却……
Ví dụ:
他不会汉语,却非常喜欢听中文歌。
大家都不明白她吃的饭很少,却还是很胖。
② S1#S2: S1……, S2+却……
大家都吃得惯中国菜,只有他却吃不惯。
今天是星期一,去看电影的人却非常多。
► So sánh但是 và却:
+ Ý nghĩa giống nhau nhưng vị trí trong câu khác nhau.
但是 + S
S+却
今天是星期一,但是去看电影的人(却)非常多。
⇒ Cấu trúc: 但是+ Chủ ngữ (S) + 却
Cuối tiêu đề mỗi bài viết nhìn tranh/ video học chữ mình đều có đánh dấu #số thứ tự. Các bạn có thể vào mục Nhìn tranh học chữ, để xem ngay nội dung các bài viết liên quan khác nhé.
Chào các bạn! Hôm nay là video số 6 về xem video học Tiếng Trung - Quá trình trưởng thành của đời người
Video hôm nay sẽ có những cặp từ trái nghĩa.
Một trong những cách ...
Chào bạn!
Hôm nay là ngày gì?
Bạn còn nhớ không?
Nó là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng nhất của người dân Trung Quốc.
Cùng mình khám phá một vài nét văn ...